kiến thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến thiết+ verb
- to construct, to conduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến thiết"
- Những từ có chứa "kiến thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gap want penuriousness penurious unmorality inconsiderateness seek sought design inconsiderate more...
Lượt xem: 551